Meshoppen, Quận Wyoming, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Wyoming |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 1.073 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
English version Meshoppen, Quận Wyoming, Pennsylvania
Meshoppen, Quận Wyoming, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Wyoming |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 1.073 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Meshoppen, Quận Wyoming, PennsylvaniaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Meshoppen, Quận Wyoming, Pennsylvania